A9-9420e vs Pentium M 718
Tổng điểm hiệu suất
A9-9420e vượt qua Pentium M 718 với mức trọn vẹn là 527% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A9-9420e và Pentium M 718, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2743 | 3393 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | Pentium M |
Hiệu quả năng lượng | 4.38 | 1.05 |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Banias (2003) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A9-9420e và Pentium M 718: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9420e và Pentium M 718, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 1.3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9420e và Pentium M 718 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9420e và Pentium M 718 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A9-9420e và Pentium M 718 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9420e và Pentium M 718. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9420e và Pentium M 718.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.69 | 0.11 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
A9-9420e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 527.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 718: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A9-9420e vì nó vượt trội hơn Pentium M 718 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A9-9420e và Pentium M 718, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.