Pentium M 718 vs C-30
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 718 và C-30, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3393 | 3392 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium M | AMD C-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.05 | 1.16 |
Tên mã của kiến trúc | Banias (2003) | Ontario (2011−2012) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 718 và C-30: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 718 và C-30, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 40 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 75 mm2 |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 718 và C-30 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FT1 BGA 413-Ball |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 9 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 718 và C-30 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 40 nm, 1.24-1.35V |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium M 718 và C-30 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 718 và C-30. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 Single-channel |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 718 và C-30.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 6250 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 130 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 9 Watt |
C-30 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium M 718 và C-30. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 718 và C-30, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.