Ultra 9 285K vs Ultra 9 285H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 285K
2024, $589
24 lõi / 24 luồng, 125 Watt
38.28
+96.9%
Core Ultra 9 285H
2025, $651
16 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
19.44

Core Ultra 9 285K vượt qua Core Ultra 9 285H với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95352
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất78.7227.45
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng32.8346.32
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Arrow Lake-H (2025)
Ngày phát hành24 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$589$651

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 9 285K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 187% so với Ultra 9 285H.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Số lượng nhân hiệu suất cao86
Số lượng nhân hiệu quả168
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng2416
Tần số cơ bản3.7 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.4 GHz
Tốc độ bus250 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Kích thước đế243 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu110 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1851FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNNOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT, DirectML, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel® Arc™ 140T GPU
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2 GHz2.35 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2400 @ 120Hz3840 x 2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.2
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 9 285K 38.28
+96.9%
Ultra 9 285H 19.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 9 285K 67502
+96.9%
Mẫu: 4575
Ultra 9 285H 34285
Mẫu: 828

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ultra 9 285K 3212
+23.1%
Ultra 9 285H 2609

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ultra 9 285K 22690
+53.2%
Ultra 9 285H 14815

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ultra 9 285K 12522
+9.3%
Ultra 9 285H 11459

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ultra 9 285K 102886
+37.6%
Ultra 9 285H 74797

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ultra 9 285K 2.16
+56.5%
Ultra 9 285H 3.38

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 9 285K 6451
+106%
Ultra 9 285H 3137

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 9 285K 358
+15%
Ultra 9 285H 311

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ultra 9 285K 16.7
+75.3%
Ultra 9 285H 9.5

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ultra 9 285K 298
+64.9%
Ultra 9 285H 181

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ultra 9 285K 424
+17.9%
Ultra 9 285H 360

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 9 285K 25963
+68.2%
Ultra 9 285H 15435

7-Zip Single

Ultra 9 285K 7366
+21.4%
Ultra 9 285H 6069

7-Zip

Ultra 9 285K 129706
+128%
Ultra 9 285H 56987

CrossMark Overall

Ultra 9 285K 2531
+27%
Ultra 9 285H 1993

WebXPRT 4 Overall

Ultra 9 285K 350
+21.2%
Ultra 9 285H 289

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 9 285K 124
Ultra 9 285H 379
+207%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ultra 9 285K 21598
+31.9%
Ultra 9 285H 16369

Geekbench 6.4 Single-Core

Ultra 9 285K 3283
+15.3%
Ultra 9 285H 2847

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 9 285K 21598
+40.9%
Ultra 9 285H 15330

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.28 19.44
Mức độ mới 24 Tháng 10 2024 13 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 24 16
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 45 Watt

Ultra 9 285K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285H: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 9 285K vì nó vượt trội hơn Intel Core Ultra 9 285H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 9 285H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285K
Core Ultra 9 285K
Intel Core Ultra 9 285H
Core Ultra 9 285H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 700 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 116 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 285K và Core Ultra 9 285H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.