Ultra 9 285K vs Ultra 5 245
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 59 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 74.42 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 32.31 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Arrow Lake-S (2024−2025) | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 7 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $589 | $270 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 24 | 14 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 8 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân hiệu quả | 16 | không có dữ liệu |
Luồng | 24 | 14 |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 5.6 GHz | 5.1 GHz |
Tốc độ bus | 250 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3 MB (per core) | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 36 MB (shared) | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 243 mm2 | 243 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,800 million | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1851 | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
SIPP | + | + |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | - |
Supported AI Software Frameworks | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-6400 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 192 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245.
Nhân đồ họa | Intel® Graphics | Arc Xe-LPG Graphics 64EU |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 2 GHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245.
Số lượng màn hình tối đa | 4 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL) | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4K @ 60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 8K @ 60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 24 Tháng 10 2024 | 7 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 24 | 14 |
Luồng | 24 | 14 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 65 Watt |
Ultra 9 285K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 71.4% và số lượng luồng nhiều hơn 71.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285K và Core Ultra 5 245, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.