i7-13620H vs Ultra 9 285K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13620H
2023
10 lõi / 16 số luồng,45 Watt
15.36
Core Ultra 9 285K
2024
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
42.38
+176%

Core Ultra 9 285K vượt qua Core i7-13620H với mức trọn vẹn là 176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46059
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu74.42
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng32.5332.31
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-H (2023−2024)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$502$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Số lượng nhân hiệu suất cao68
Số lượng nhân hiệu quả416
Luồng1624
Tần số cơ bản2.4 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu250 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 13th Gen Intel ProcessorsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.5 GHz2 GHz
Số lượng khối thực thi64không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-13620H 15.36
Ultra 9 285K 42.38
+176%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13620H 24608
Ultra 9 285K 67879
+176%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-13620H 11430
Ultra 9 285K 25963
+127%

Blender(-)

i7-13620H 223
+182%
Ultra 9 285K 79

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-13620H 1827
Ultra 9 285K 2388
+30.7%

7-Zip Single

i7-13620H 5915
Ultra 9 285K 7366
+24.5%

7-Zip

i7-13620H 59430
Ultra 9 285K 129706
+118%

WebXPRT 3

i7-13620H 292
Ultra 9 285K 387
+32.5%

CrossMark Overall

i7-13620H 1881
Ultra 9 285K 2531
+34.6%

WebXPRT 4 Overall

i7-13620H 267
Ultra 9 285K 350
+31.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-13620H 391
+217%
Ultra 9 285K 124

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-13620H 12668
Ultra 9 285K 21598
+70.5%

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-13620H 2597
Ultra 9 285K 3283
+26.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.36 42.38
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 10 24
Luồng 16 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 125 Watt

i7-13620H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285K: hiệu năng cao hơn 175.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 285K vì nó vượt trội hơn Core i7-13620H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-13620H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 9 285K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13620H
Core i7-13620H
Intel Core Ultra 9 285K
Core Ultra 9 285K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1319 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13620H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 253 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-13620H và Core Ultra 9 285K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.