Celeron J4105: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4105
2017
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.81

Celeron J4105 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.81% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron J4105 vào ngày 11 Tháng 12 2017 với giá đề xuất $107. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Goldmont Plus, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1090, với TDP là 10 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4105, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2068
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.73
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng17.25từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4105: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản1.5 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân15từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế93 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4105 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4105 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2
AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response-
GPIO+
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4105, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+
Secure Key+
MPX+
Identity Protection+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4105 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4105. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ video8 GB
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz
Số lượng khối thực thi12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
MIPI-DSI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4105 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 7551P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA2
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp-
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4105 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4105 1.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron J4105 2902

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron J4105 324

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron J4105 922

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron J4105 270

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron J4105 73

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron J4105 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Celeron J4105 100
A8-6500B 99.45

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron J4105 từ AMD là Athlon II X4 620e, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron J4105 từ AMD:

A10-5800K 101.66
Celeron J4105 100
A8-6500B 99.45
A8-5600K 98.9

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2493 cấu hình sử dụng Celeron J4105. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron J4105:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron J4105 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.7% (17/2493)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.04% (1/2493)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.04% (1/2493)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.04% (1/2493)
RX 6900 XT Radeon RX 6900 XT
0.04% (1/2493)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.04% (1/2493)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.2% (4/2493)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.04% (1/2493)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.1% (3/2493)

Tất cả các so sánh với Celeron J4105

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 317 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4105, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.