A6-9400: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9400
2019
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
1.69

A6-9400 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.69% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A6-9400 vào ngày 16 Tháng 3 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Bristol Ridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28 nm, với tần số tối đa là 3700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng2.49từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản3.4 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1160Ktừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế250 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3,100 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A6-9400.

Nhân đồ họaRadeon R5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express8từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-9400 1.69

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-9400 2717

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A6-9400 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Pentium G4520 100.59
FX-4130 100
A6-9400 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A6-9400 từ Intel là Celeron G4950, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A6-9400 từ Intel:

Pentium G4520 100.59
A6-9400 100
Core i5-680 97.63

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 119 cấu hình sử dụng A6-9400. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A6-9400:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A6-9400 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.8% (1/119)
RTX A6000 Quadro RTX A6000
0.8% (1/119)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.8% (1/119)
RX 6500 XT Radeon RX 6500 XT
0.8% (1/119)
R9 390 Radeon R9 390
0.8% (1/119)
RX 580 Radeon RX 580
4.2% (5/119)
RX 470 Radeon RX 470
0.8% (1/119)
GTX 780 GeForce GTX 780
0.8% (1/119)
GTX 1650 GeForce GTX 1650
3.4% (4/119)

Tất cả các so sánh với A6-9400

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.