Athlon X4 760K: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 760K
2013
4 lõi / 4 luồng,100 Watt
1.86

Athlon X4 760K mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.86% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon X4 760K vào ngày 1 Tháng 6 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Richland, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 4100 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FM2, với TDP là 100 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 760K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2011
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng1.77từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 760K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.8 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192Ktừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,303 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 760K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 760K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+
PowerNow+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 760K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 760K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 760K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 760K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon X4 760K 1.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 760K 2976

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon X4 760K 438

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon X4 760K 1039

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon X4 760K so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


FX-4300 100
Athlon X4 760K 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon X4 760K từ Intel là Core i7-930, có tốc độ tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon X4 760K từ Intel:

Core i7-860 101.08
Core i5-3470T 101.08
Athlon X4 760K 100
Core i7-940 98.92

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2130 cấu hình sử dụng Athlon X4 760K. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon X4 760K:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon X4 760K theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (13/2130)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.05% (1/2130)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.05% (1/2130)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.05% (1/2130)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.2% (4/2130)
RTX 4060 Ti GeForce RTX 4060 Ti
0.05% (1/2130)
RX 7700 Radeon RX 7700
0.05% (1/2130)
RX 7700 XT Radeon RX 7700 XT
0.09% (2/2130)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.05% (1/2130)
RX 6750 XT Radeon RX 6750 XT
0.05% (1/2130)

Tất cả các so sánh với Athlon X4 760K

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 272 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 760K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Athlon X4 760K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.