Athlon 64 TF-20 vs Celeron 1020E
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 1020E vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 450% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3367 | 2621 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon 64 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 0.61 | 2.40 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Sherman (2009) | Ivy Bridge (2012−2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) | 20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 0.1 MB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 118 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,400 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1g1 | G2 (988B) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Celeron 1020E.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics (Ivy Bridge) (650 - 1000 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.16 | 0.88 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2009 | 20 Tháng 1 2013 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Athlon 64 TF-20 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 1020E: hiệu năng cao hơn 450%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron 1020E vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.