A6-9225 vs Celeron 1020E

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9225
2018
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83
Celeron 1020E
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.88
+6%

Celeron 1020E vượt qua A6-9225 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9225 và Celeron 1020E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26212593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng5.272.40
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9225 và Celeron 1020E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9225 và Celeron 1020E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế124.5 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9225 và Celeron 1020E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAG2 (988B)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9225 và Celeron 1020E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-9225 và Celeron 1020E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9225 và Celeron 1020E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9225 và Celeron 1020E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9225 và Celeron 1020E.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz)Intel HD Graphics (Ivy Bridge) (650 - 1000 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9225 và Celeron 1020E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A6-9225 0.83
Celeron 1020E 0.88
+6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-9225 1336
Celeron 1020E 1406
+5.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 0.88
Nhân đồ họa 1.13 0.61
Mức độ mới 1 Tháng 6 2018 20 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

A6-9225 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 85.2%, mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 1020E: hiệu năng cao hơn 6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-9225 và Celeron 1020E. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-9225 và Celeron 1020E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9225
A6-9225
Intel Celeron 1020E
Celeron 1020E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2314 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1020E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A6-9225 và Celeron 1020E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.