Bảng xếp hạng card đồ họa trong khai thác Ethereum

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng card đồ họa theo hiệu suất của chúng trong việc đào Ethereum. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không rõ tốc độ đào Ethereum sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Mh/s
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 79.00 2017 250 W
2
NVIDIA Tesla P100 SXM2
Tesla P100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 69.00 2016 300 W
3
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 61.50 2014 500 W
4
AMD Radeon R9 390 X2
Radeon R9 390 X2
Dành cho máy tính để bàn 57.00 2015 580 W
5
AMD Radeon R9 390X2
Radeon R9 390X2
Dành cho máy tính để bàn 57.00
6
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
Dành cho máy tính để bàn 44.00 2013 375 W
7
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 37.60 2017 250 W
8
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 35.00 2017 250 W
9
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 33.40 2015 275 W
10
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Dành cho máy tính để bàn 33.10 2017 345 W
11
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 31.50 2017 295 W
12
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 30.00 2015 175 W
13
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 30.00 2016 120 W
14
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 30.00 2013 275 W
15
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 30.00 2013 180 W
16
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 29.26 2015 300 W
17
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 28.69 2016 150 W
18
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 28.50 2017 210 W
19
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 27.63 2016 180 W
20
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 27.50 2015 275 W
21
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 27.00 2016 150 W
22
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 25.75 2013 350 W
23
AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
Dành cho máy tính để bàn 24.00 2011 375 W
24
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 22.21 2014 150 W
25
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 21.57 2015 250 W
26
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 21.50 2014 200 W
27
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 21.00 2016 180 W
28
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 20.71 2011 250 W
29
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 20.63 2015 250 W
30
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 20.30 2014 190 W
31
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 20.28 2014 220 W
32
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 19.00 2016 120 W
33
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 18.50 2013 250 W
34
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 18.00 2015 220 W
35
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 16.60 2012 200 W
36
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 16.00 2013 150 W
37
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 15.00 2012 195 W
38
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 14.50 2012 185 W
39
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 14.50 2014 150 W
40
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 14.42 2013 200 W
41
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 14.00 2015 100 W
42
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 13.86 2012 200 W
43
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 13.00 2012 170 W
44
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 13.00 2010 219 W
45
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 12.62 2016 70 W
46
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 12.50 2012 130 W
47
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 10.00 2015 80 W
48
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 9.97 2015 90 W
49
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 8.00 2015 100 W
50
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 6.00 2012 150 W
51
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 5.20 2013 85 W
52
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 5.16 2013 115 W
53
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 5.00 2012 110 W
54
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 3.90 2013 230 W
55
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 3.50 2013 170 W
56
AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
Dành cho máy tính để bàn 3.00 2013 65 W
57
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520
Dành cho máy tính để bàn 3.00 2011 29 W
58
NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
Dành cho máy tính xách tay 2.50 2015 75 W
59
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
Dành cho máy tính để bàn 2.50 2013 30 W
60
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.30 2014 75 W
61
NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
Dành cho trạm làm việc 2.20 2012 122 W
62
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
Dành cho máy tính xách tay 1.80 2014 45 W
63
NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
Dành cho trạm làm việc 1.60 2014 68 W
64
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
Dành cho máy tính để bàn 1.00 2014 49 W
65
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
Dành cho máy tính để bàn 0.50 2012 29 W