UHD Graphics vs T600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics và T600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics
2021
10 Watt
5.40

T600 vượt qua UHD Graphics với mức trọn vẹn là 201% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics và T600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất614331
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Hiệu quả năng lượng38.5929.09
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJasper Lake GT1TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics và T600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics và T600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256640
Tần số nhân350 MHz735 MHz
Tần số Boost750 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ10 nm+12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0053.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS1.709 TFLOPS
ROPs832
TMUs1640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics và T600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics và T600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics và T600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics và T600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics và T600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 5.40
T600 16.28
+201%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 2151
T600 6482
+201%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics và T600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−231%
53
+231%
1440p8−9
−225%
26
+225%
4K6−7
−250%
21
+250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 111
+0%
111
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Grand Theft Auto V 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 25
+0%
25
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 8
+0%
8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy UHD Graphics và T600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 nhanh hơn 231% ở độ phân giải 1080p
  • T600 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1440p
  • T600 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.40 16.28
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 40 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của T600: hiệu năng cao hơn 201.5%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng T600 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T600 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics và T600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics
UHD Graphics
NVIDIA T600
T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6998 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 684 các phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics hoặc T600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.