UHD Graphics Xe G4 48EUs vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe G4 48EUs
2020
28 Watt
4.57

760M vượt qua UHD Graphics Xe G4 48EUs với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất658358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.2468.06
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48512
Tần số nhân350 MHz800 MHz
Tần số Boost1450 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu83.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.323 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 4.57
Radeon 760M 14.83
+225%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 3510
Radeon 760M 9603
+174%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 10650
Radeon 760M 32985
+210%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 2321
Radeon 760M 6142
+165%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 15992
Radeon 760M 41767
+161%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics Xe G4 48EUs 798
Radeon 760M 2116
+165%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−82.4%
31
+82.4%
1440p5−6
−280%
19
+280%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−92.3%
25
+92.3%
Cyberpunk 2077 11
−173%
30
+173%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−269%
45−50
+269%
Counter-Strike 2 12−14
−46.2%
19
+46.2%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12
+20%
Forza Horizon 4 21
−143%
51
+143%
Forza Horizon 5 8−9
−388%
35−40
+388%
Metro Exodus 10−12
−273%
40−45
+273%
Red Dead Redemption 2 14−16
−157%
35−40
+157%
Valorant 17
−253%
60−65
+253%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−269%
45−50
+269%
Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9
−11.1%
Dota 2 15
−53.3%
23
+53.3%
Far Cry 5 22
−31.8%
29
+31.8%
Fortnite 27−30
−207%
80−85
+207%
Forza Horizon 4 17
−159%
44
+159%
Forza Horizon 5 8−9
−388%
35−40
+388%
Grand Theft Auto V 10
−240%
34
+240%
Metro Exodus 10−12
−273%
40−45
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−174%
100−110
+174%
Red Dead Redemption 2 14−16
−157%
35−40
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−200%
45−50
+200%
Valorant 12
−400%
60−65
+400%
World of Tanks 25
−668%
190−200
+668%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−269%
45−50
+269%
Counter-Strike 2 12−14
−100%
24−27
+100%
Cyberpunk 2077 10−11
−190%
27−30
+190%
Dota 2 24
−121%
50−55
+121%
Far Cry 5 14
−293%
55−60
+293%
Forza Horizon 4 16
−131%
37
+131%
Forza Horizon 5 8−9
−388%
35−40
+388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−174%
100−110
+174%
Valorant 12−14
−400%
60−65
+400%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−450%
21−24
+450%
Grand Theft Auto V 4−5
−450%
21−24
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−323%
130−140
+323%
Red Dead Redemption 2 3−4
−333%
12−14
+333%
World of Tanks 30−35
−215%
100−110
+215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−400%
30−33
+400%
Counter-Strike 2 3−4
−333%
12−14
+333%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%
Far Cry 5 10−11
−260%
35−40
+260%
Forza Horizon 4 7−8
−429%
35−40
+429%
Forza Horizon 5 6−7
−283%
21−24
+283%
Metro Exodus 2−3
−1500%
30−35
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−186%
20−22
+186%
Valorant 12−14
−185%
35−40
+185%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Metro Exodus 0−1 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−238%
40−45
+238%
Red Dead Redemption 2 3−4
−200%
9−10
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Far Cry 5 5−6
−280%
18−20
+280%
Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
Forza Horizon 5 2−3
−450%
10−12
+450%
Valorant 4−5
−300%
16−18
+300%

Vậy UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 11%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.57 14.83
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 224.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon 760M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 480 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics Xe G4 48EUs hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.