UHD Graphics Xe G4 48EUs vs GeForce RTX 4090 D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe G4 48EUs
2020
28 Watt
3.93

RTX 4090 D vượt qua UHD Graphics Xe G4 48EUs với mức trọn vẹn là 1532% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.09
Hiệu quả năng lượng11.1812.02
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4814592
Tần số nhân350 MHz2280 MHz
Tần số Boost1450 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu73.54 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe G4 48EUs và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−1488%
270−280
+1488%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Counter-Strike 2 46
−1530%
750−800
+1530%
Cyberpunk 2077 11
−1445%
170−180
+1445%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Battlefield 5 19
−1479%
300−310
+1479%
Counter-Strike 2 29
−1452%
450−500
+1452%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%
Far Cry 5 16
−1525%
260−270
+1525%
Fortnite 24−27
−1500%
400−450
+1500%
Forza Horizon 4 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Forza Horizon 5 15
−1500%
240−250
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1488%
270−280
+1488%
Valorant 36
−1428%
550−600
+1428%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Battlefield 5 16
−1525%
260−270
+1525%
Counter-Strike 2 7
−1471%
110−120
+1471%
Counter-Strike: Global Offensive 25
−1500%
400−450
+1500%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%
Dota 2 26
−1438%
400−450
+1438%
Far Cry 5 15
−1500%
240−250
+1500%
Fortnite 24−27
−1500%
400−450
+1500%
Forza Horizon 4 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Forza Horizon 5 14
−1471%
220−230
+1471%
Grand Theft Auto V 10
−1500%
160−170
+1500%
Metro Exodus 8−9
−1525%
130−140
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1488%
270−280
+1488%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−1500%
240−250
+1500%
Valorant 55−60
−1507%
900−950
+1507%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−1471%
220−230
+1471%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%
Dota 2 24
−1358%
350−400
+1358%
Far Cry 5 14
−1471%
220−230
+1471%
Forza Horizon 4 20−22
−1400%
300−310
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1488%
270−280
+1488%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−1525%
130−140
+1525%
Valorant 55−60
−1507%
900−950
+1507%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−1500%
400−450
+1500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−1463%
500−550
+1463%
Grand Theft Auto V 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Metro Exodus 3−4
−1400%
45−50
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1463%
500−550
+1463%
Valorant 45−50
−1530%
750−800
+1530%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Far Cry 5 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Forza Horizon 4 10−11
−1500%
160−170
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1483%
95−100
+1483%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1525%
130−140
+1525%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Grand Theft Auto V 16−18
−1525%
260−270
+1525%
Valorant 21−24
−1491%
350−400
+1491%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 14−16
−1471%
220−230
+1471%
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Forza Horizon 4 5−6
−1500%
80−85
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1500%
80−85
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1500%
80−85
+1500%

Vậy UHD Graphics Xe G4 48EUs và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 1488% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 64.15
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 28 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 425 Watt

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1417.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 1532.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe G4 48EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 509 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe G4 48EUs hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.