UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vs Quadro T1200 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
2021
4.39

T1200 Mobile vượt qua UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) với mức trọn vẹn là 309% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất664307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu73.28
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321024
Tần số nhân350 MHz855 MHz
Tần số Boost1450 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu18 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu91.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.918 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 4.39
T1200 Mobile 17.96
+309%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 3168
T1200 Mobile 14387
+354%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 13644
T1200 Mobile 44135
+223%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 2495
T1200 Mobile 10134
+306%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 15716
T1200 Mobile 50827
+223%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−241%
58
+241%
1440p30
−10%
33
+10%
4K12
−575%
81
+575%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 53
−296%
210−220
+296%
Cyberpunk 2077 10
−300%
40−45
+300%
Hogwarts Legacy 12
−192%
35−40
+192%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
−322%
75−80
+322%
Counter-Strike 2 34
−282%
130−140
+282%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Far Cry 5 14
−364%
65
+364%
Fortnite 24−27
−273%
95−100
+273%
Forza Horizon 4 21−24
−252%
70−75
+252%
Forza Horizon 5 16
−263%
55−60
+263%
Hogwarts Legacy 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−278%
65−70
+278%
Valorant 55−60
−144%
130−140
+144%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−375%
75−80
+375%
Counter-Strike 2 15
−300%
60−65
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−187%
220−230
+187%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 36
−217%
114
+217%
Far Cry 5 13
−354%
59
+354%
Fortnite 24−27
−273%
95−100
+273%
Forza Horizon 4 21−24
−252%
70−75
+252%
Forza Horizon 5 10−12
−427%
55−60
+427%
Grand Theft Auto V 11
−545%
71
+545%
Hogwarts Legacy 9−10
−289%
35−40
+289%
Metro Exodus 8−9
−388%
35−40
+388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−278%
65−70
+278%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−344%
71
+344%
Valorant 55−60
−144%
130−140
+144%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−407%
75−80
+407%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 33
−224%
107
+224%
Far Cry 5 12
−367%
56
+367%
Forza Horizon 4 21−24
−252%
70−75
+252%
Hogwarts Legacy 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−278%
65−70
+278%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−363%
37
+363%
Valorant 55−60
−304%
230−240
+304%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−273%
95−100
+273%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−300%
24−27
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−288%
130−140
+288%
Grand Theft Auto V 4−5
−825%
37
+825%
Metro Exodus 3−4
−667%
21−24
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−287%
120−130
+287%
Valorant 45−50
−263%
170−180
+263%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1633%
50−55
+1633%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 10−11
−310%
41
+310%
Forza Horizon 4 10−11
−360%
45−50
+360%
Hogwarts Legacy 5−6
−300%
20−22
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−300%
24−27
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−356%
40−45
+356%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−106%
30−35
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 24−27
Valorant 21−24
−364%
100−110
+364%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 12
−808%
109
+808%
Far Cry 5 6−7
−217%
18−20
+217%
Forza Horizon 4 6−7
−433%
30−35
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−260%
18−20
+260%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 241% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 575% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 2600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.39 17.96
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: hiệu năng cao hơn 309.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 151 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.