UHD Graphics P630 vs HD Graphics 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
5.51
+324%

UHD Graphics P630 vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.266.90
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2Broadwell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1200 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,300 million
Quy trình công nghệ14 nm+++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8020.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs33
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.4
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics P630 5.51
+324%
HD Graphics 5500 1.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
+324%
HD Graphics 5500 581

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+323%
13
−323%
Full HD45−50
+309%
11
−309%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+275%
4−5
−275%
Counter-Strike 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+275%
4−5
−275%
Battlefield 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Counter-Strike 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Fortnite 35−40
+800%
4−5
−800%
Forza Horizon 4 27−30
+238%
8−9
−238%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
Valorant 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+275%
4−5
−275%
Battlefield 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Counter-Strike 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+395%
20
−395%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 45−50
+243%
14
−243%
Far Cry 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Fortnite 35−40
+800%
4−5
−800%
Forza Horizon 4 27−30
+238%
8−9
−238%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Grand Theft Auto V 21−24
+425%
4
−425%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+300%
4
−300%
Valorant 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 45−50
+269%
13
−269%
Far Cry 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 27−30
+238%
8−9
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2
−700%
Valorant 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+800%
4−5
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+411%
9−10
−411%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+185%
12−14
−185%
Valorant 65−70
+857%
7−8
−857%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−35
+343%
7−8
−343%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy UHD Graphics P630 và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P630 nhanh hơn 323% ở độ phân giải 900p
  • UHD Graphics P630 nhanh hơn 309% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics P630 nhanh hơn 1150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P630 đã vượt qua HD Graphics 5500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.51 1.30
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 5 Tháng 9 2014

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 323.8%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1683 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics P630 hoặc HD Graphics 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.