UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) vs RTX A4000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
2020
7 Watt
2.18

RTX A4000 vượt qua UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) với mức trọn vẹn là 1909% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất84163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.8024.91
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLakefield GT2GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng646144
Tần số nhân200 MHz735 MHz
Tần số Boost500 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.17 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1900%
260−270
+1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Battlefield 5 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Fortnite 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Forza Horizon 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Valorant 40−45
−1805%
800−850
+1805%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Battlefield 5 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−1857%
900−950
+1857%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Dota 2 15
−1900%
300−310
+1900%
Far Cry 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Fortnite 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Forza Horizon 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Grand Theft Auto V 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Metro Exodus 4−5
−1900%
80−85
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Valorant 40−45
−1805%
800−850
+1805%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Dota 2 15
−1900%
300−310
+1900%
Far Cry 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Valorant 40−45
−1805%
800−850
+1805%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−1900%
220−230
+1900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1665%
300−310
+1665%
Grand Theft Auto V 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Valorant 20−22
−1900%
400−450
+1900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Far Cry 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1900%
80−85
+1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1900%
80−85
+1900%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 12−14
−1900%
240−250
+1900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Forza Horizon 4 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1900%
60−65
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1900%
60−65
+1900%

Vậy UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 43.80
Mức độ mới 28 Tháng 5 2020 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 140 Watt

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 1909.2%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 651 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.