UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vs RTX A5000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
2019
12 Watt
2.71

RTX A5000 vượt qua UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với mức trọn vẹn là 1765% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.6417.50
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G1 Gen. 11GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng328192
Tần số nhân300 MHz1170 MHz
Tần số Boost1100 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,300 million
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu433.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu27.77 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1746%
240−250
+1746%
4K9
−1678%
160−170
+1678%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
−1650%
140−150
+1650%
Counter-Strike 2 17
−1665%
300−310
+1665%
Cyberpunk 2077 6−7
−1733%
110−120
+1733%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Battlefield 5 8
−1650%
140−150
+1650%
Counter-Strike 2 16
−1713%
290−300
+1713%
Cyberpunk 2077 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Far Cry 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Fortnite 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Forza Horizon 4 14−16
−1757%
260−270
+1757%
Forza Horizon 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1757%
260−270
+1757%
Valorant 45−50
−1748%
850−900
+1748%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Battlefield 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Counter-Strike 2 4
−1650%
70−75
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−1733%
550−600
+1733%
Cyberpunk 2077 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Dota 2 22
−1718%
400−450
+1718%
Far Cry 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Fortnite 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Forza Horizon 4 14−16
−1757%
260−270
+1757%
Forza Horizon 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Grand Theft Auto V 7
−1757%
130−140
+1757%
Metro Exodus 2
−1650%
35−40
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1757%
260−270
+1757%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−1700%
180−190
+1700%
Valorant 45−50
−1748%
850−900
+1748%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Cyberpunk 2077 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Dota 2 20
−1650%
350−400
+1650%
Far Cry 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Forza Horizon 4 14−16
−1757%
260−270
+1757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1757%
260−270
+1757%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−1700%
90−95
+1700%
Valorant 45−50
−1748%
850−900
+1748%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1700%
270−280
+1700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1718%
400−450
+1718%
Grand Theft Auto V 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Metro Exodus 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1700%
450−500
+1700%
Valorant 27−30
−1686%
500−550
+1686%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Far Cry 5 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Forza Horizon 4 7−8
−1757%
130−140
+1757%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1650%
70−75
+1650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1700%
90−95
+1700%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 16−18
−1713%
290−300
+1713%
Valorant 14−16
−1700%
270−280
+1700%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 9
−1678%
160−170
+1678%
Far Cry 5 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Forza Horizon 4 2−3
−1650%
35−40
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1650%
70−75
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1650%
70−75
+1650%

Vậy UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX A5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 1746% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 nhanh hơn 1678% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.71 50.54
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 230 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000: hiệu năng cao hơn 1764.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 375 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 325 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hoặc RTX A5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.