UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
2021
4 Watt
1.01

Arc B570 vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 3082% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1099164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu79.89
Hiệu quả năng lượng7.2315.33
Kiến trúckhông có dữ liệuXe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162304
Tần số nhân250 MHz2500 MHz
Tần số Boost850 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu10 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu160 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5
−2900%
150−160
+2900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.46

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Forza Horizon 4 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Red Dead Redemption 2 6−7
−3067%
190−200
+3067%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Dota 2 2
−2900%
60−65
+2900%
Far Cry 5 5
−2900%
150−160
+2900%
Fortnite 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Forza Horizon 4 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Red Dead Redemption 2 6−7
−3067%
190−200
+3067%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3067%
190−200
+3067%
World of Tanks 24−27
−3025%
750−800
+3025%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Dota 2 5
−2900%
150−160
+2900%
Far Cry 5 9−10
−3011%
280−290
+3011%
Forza Horizon 4 8−9
−3025%
250−260
+3025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2817%
350−400
+2817%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−3067%
190−200
+3067%
World of Tanks 5−6
−2900%
150−160
+2900%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Far Cry 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Valorant 6−7
−3067%
190−200
+3067%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Dota 2 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Grand Theft Auto V 14−16
−2900%
450−500
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2900%
450−500
+2900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike 2 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Cyberpunk 2077 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Dota 2 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%

Vậy UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B570 nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.01 32.14
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 150 Watt

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 3082.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.