UHD Graphics 770 vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 770
2022
15 Watt
5.31

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 730% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59361
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.17
Hiệu quả năng lượng28.1814.04
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562560
Tần số nhân300 MHz2321 MHz
Tần số Boost1650 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs864
TMUs16160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 770 5.31
RX 6750 GRE 12 GB 44.07
+730%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 770 1016
RX 6750 GRE 12 GB 19705
+1839%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 770 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−678%
140−150
+678%
4K13
−669%
100−110
+669%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.39
4Kkhông có dữ liệu3.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
−700%
120−130
+700%
Counter-Strike 2 52
−669%
400−450
+669%
Cyberpunk 2077 11
−718%
90−95
+718%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
−718%
90−95
+718%
Battlefield 5 24−27
−692%
190−200
+692%
Counter-Strike 2 34
−724%
280−290
+724%
Cyberpunk 2077 10
−700%
80−85
+700%
Far Cry 5 17
−724%
140−150
+724%
Fortnite 35−40
−729%
290−300
+729%
Forza Horizon 4 24−27
−708%
210−220
+708%
Forza Horizon 5 18
−678%
140−150
+678%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−718%
180−190
+718%
Valorant 65−70
−721%
550−600
+721%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−686%
110−120
+686%
Battlefield 5 24−27
−692%
190−200
+692%
Counter-Strike 2 9
−678%
70−75
+678%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−681%
750−800
+681%
Cyberpunk 2077 12−14
−692%
95−100
+692%
Dota 2 43
−714%
350−400
+714%
Far Cry 5 16
−713%
130−140
+713%
Fortnite 35−40
−729%
290−300
+729%
Forza Horizon 4 24−27
−708%
210−220
+708%
Forza Horizon 5 16
−713%
130−140
+713%
Grand Theft Auto V 9
−678%
70−75
+678%
Metro Exodus 5
−700%
40−45
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−718%
180−190
+718%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−678%
140−150
+678%
Valorant 65−70
−721%
550−600
+721%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−692%
190−200
+692%
Cyberpunk 2077 12−14
−692%
95−100
+692%
Dota 2 40
−650%
300−310
+650%
Far Cry 5 14
−686%
110−120
+686%
Forza Horizon 4 24−27
−708%
210−220
+708%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−718%
180−190
+718%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−678%
70−75
+678%
Valorant 65−70
−721%
550−600
+721%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−729%
290−300
+729%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−678%
70−75
+678%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−695%
350−400
+695%
Grand Theft Auto V 7−8
−686%
55−60
+686%
Metro Exodus 5−6
−700%
40−45
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−711%
300−310
+711%
Valorant 65−70
−669%
500−550
+669%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−713%
65−70
+713%
Cyberpunk 2077 5−6
−700%
40−45
+700%
Far Cry 5 10−12
−718%
90−95
+718%
Forza Horizon 4 14−16
−686%
110−120
+686%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−678%
70−75
+678%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−692%
95−100
+692%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−700%
40−45
+700%
Grand Theft Auto V 16−18
−724%
140−150
+724%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−700%
16−18
+700%
Valorant 27−30
−728%
240−250
+728%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−650%
30−33
+650%
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16−18
+700%
Dota 2 14
−686%
110−120
+686%
Far Cry 5 6−7
−650%
45−50
+650%
Forza Horizon 4 8−9
−713%
65−70
+713%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−650%
45−50
+650%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−650%
45−50
+650%

Vậy UHD Graphics 770 và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 678% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 669% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.31 44.07
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 729.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770 hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.