UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs ATI Radeon HD 4870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
12.12
+291%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua ATI HD 4870 với mức trọn vẹn là 291% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất381730
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.27
Hiệu quả năng lượng64.371.65
Kiến trúckhông có dữ liệuTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1RV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu800
Tần số nhânkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu30.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu10.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 4870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+333%
3−4
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu99.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+313%
8−9
−313%
Counter-Strike 2 70−75
+311%
18−20
−311%
Cyberpunk 2077 27−30
+350%
6−7
−350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+313%
8−9
−313%
Battlefield 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Counter-Strike 2 70−75
+311%
18−20
−311%
Cyberpunk 2077 27−30
+350%
6−7
−350%
Far Cry 5 9
+350%
2−3
−350%
Fortnite 75−80
+322%
18−20
−322%
Forza Horizon 4 55−60
+300%
14−16
−300%
Forza Horizon 5 40−45
+320%
10−11
−320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+300%
12−14
−300%
Valorant 110−120
+319%
27−30
−319%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+313%
8−9
−313%
Battlefield 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Counter-Strike 2 70−75
+311%
18−20
−311%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+307%
45−50
−307%
Cyberpunk 2077 27−30
+350%
6−7
−350%
Dota 2 27
+350%
6−7
−350%
Far Cry 5 8
+300%
2−3
−300%
Fortnite 75−80
+322%
18−20
−322%
Forza Horizon 4 55−60
+300%
14−16
−300%
Forza Horizon 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Grand Theft Auto V 6
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+300%
12−14
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+338%
8−9
−338%
Valorant 110−120
+319%
27−30
−319%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Cyberpunk 2077 27−30
+350%
6−7
−350%
Dota 2 25
+317%
6−7
−317%
Far Cry 5 8
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 55−60
+300%
14−16
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+300%
12−14
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+338%
8−9
−338%
Valorant 110−120
+319%
27−30
−319%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+322%
18−20
−322%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+313%
24−27
−313%
Grand Theft Auto V 21−24
+320%
5−6
−320%
Metro Exodus 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+330%
27−30
−330%
Valorant 130−140
+297%
35−40
−297%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 4 30−35
+300%
8−9
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+314%
7−8
−314%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 24−27
+317%
6−7
−317%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 70−75
+300%
18−20
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+292%
12−14
−292%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 21−24
+360%
5−6
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và ATI HD 4870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.12 3.10
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 25 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 291%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4870 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 232 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc Radeon HD 4870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.