UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs GeForce 8800 Ultra
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua 8800 Ultra với mức trọn vẹn là 742% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 381 | 955 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.02 |
Hiệu quả năng lượng | 64.35 | 0.67 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | G80 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 2 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $829 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 612 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 612 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 681 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 171 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 39.17 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.3871 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 24 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 270 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1080 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 103.7 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 11.1 (10_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 3.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce 8800 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
+1200%
| 1−2
−1200%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 829.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35
+1000%
|
3−4
−1000%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+825%
|
8−9
−825%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35
+1000%
|
3−4
−1000%
|
Battlefield 5 | 55−60
+850%
|
6−7
−850%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+825%
|
8−9
−825%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Far Cry 5 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Fortnite | 75−80
+744%
|
9−10
−744%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+833%
|
6−7
−833%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+950%
|
4−5
−950%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+860%
|
5−6
−860%
|
Valorant | 110−120
+842%
|
12−14
−842%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35
+1000%
|
3−4
−1000%
|
Battlefield 5 | 55−60
+850%
|
6−7
−850%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+825%
|
8−9
−825%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+771%
|
21−24
−771%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Dota 2 | 27
+800%
|
3−4
−800%
|
Far Cry 5 | 8 | 0−1 |
Fortnite | 75−80
+744%
|
9−10
−744%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+833%
|
6−7
−833%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+950%
|
4−5
−950%
|
Grand Theft Auto V | 6 | 0−1 |
Metro Exodus | 7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+860%
|
5−6
−860%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+800%
|
4−5
−800%
|
Valorant | 110−120
+842%
|
12−14
−842%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+850%
|
6−7
−850%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Dota 2 | 25
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Far Cry 5 | 8 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 55−60
+833%
|
6−7
−833%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+860%
|
5−6
−860%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+800%
|
4−5
−800%
|
Valorant | 110−120
+842%
|
12−14
−842%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+744%
|
9−10
−744%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
+890%
|
10−11
−890%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
Metro Exodus | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+867%
|
12−14
−867%
|
Valorant | 130−140
+769%
|
16−18
−769%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+800%
|
4−5
−800%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Far Cry 5 | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+967%
|
3−4
−967%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Counter-Strike 2 | 8−9 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Metro Exodus | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Valorant | 70−75
+800%
|
8−9
−800%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Counter-Strike 2 | 8−9 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 5−6 | 0−1 |
Dota 2 | 45−50
+860%
|
5−6
−860%
|
Far Cry 5 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+1050%
|
2−3
−1050%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và 8800 Ultra cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.13 | 1.44 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2021 | 2 Tháng 5 2007 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 171 Watt |
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 742.4%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1040%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 Ultra dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.