UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
12.46

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Graphics 730 (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 447% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.26
Hiệu quả năng lượng63.8017.46
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu18176
Tần số nhânkhông có dữ liệu915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu91.06 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142
L1 Cachekhông có dữ liệu17.8 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 12.46
RTX 6000 Ada Generation 68.21
+447%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485
RTX 6000 Ada Generation 70850
+517%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1768
RTX 6000 Ada Generation 126448
+7052%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
RTX 6000 Ada Generation 36679
+2174%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−1442%
185
+1442%
1440p27−30
−496%
161
+496%
4K18−20
−500%
108
+500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu36.75
1440pkhông có dữ liệu42.23
4Kkhông có dữ liệu62.95

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
−353%
300−350
+353%
Cyberpunk 2077 24−27
−569%
170−180
+569%
Hogwarts Legacy 21−24
−600%
160−170
+600%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
−227%
180−190
+227%
Counter-Strike 2 70−75
−353%
300−350
+353%
Cyberpunk 2077 24−27
−569%
170−180
+569%
Escape from Tarkov 50−55
−133%
120−130
+133%
Far Cry 5 9
−1344%
130
+1344%
Fortnite 70−75
−314%
300−350
+314%
Forza Horizon 4 50−55
−419%
270−280
+419%
Hogwarts Legacy 21−24
−600%
160−170
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−278%
170−180
+278%
Valorant 110−120
−263%
350−400
+263%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
−227%
180−190
+227%
Counter-Strike 2 70−75
−353%
300−350
+353%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−56.7%
270−280
+56.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−569%
170−180
+569%
Dota 2 27
−419%
140−150
+419%
Escape from Tarkov 50−55
−133%
120−130
+133%
Far Cry 5 8
−1475%
126
+1475%
Fortnite 70−75
−314%
300−350
+314%
Forza Horizon 4 50−55
−419%
270−280
+419%
Grand Theft Auto V 6
−2767%
170−180
+2767%
Hogwarts Legacy 21−24
−600%
160−170
+600%
Metro Exodus 7
−1529%
114
+1529%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−278%
170−180
+278%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−1382%
489
+1382%
Valorant 110−120
−263%
350−400
+263%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
−227%
180−190
+227%
Cyberpunk 2077 24−27
−569%
170−180
+569%
Dota 2 25
−420%
130−140
+420%
Escape from Tarkov 50−55
−133%
120−130
+133%
Far Cry 5 8
−1375%
118
+1375%
Forza Horizon 4 50−55
−419%
270−280
+419%
Hogwarts Legacy 21−24
−600%
160−170
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−278%
170−180
+278%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−688%
260
+688%
Valorant 110−120
−263%
350−400
+263%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
−314%
300−350
+314%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−796%
210−220
+796%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−443%
500−550
+443%
Grand Theft Auto V 18−20
−663%
140−150
+663%
Metro Exodus 14−16
−533%
95
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−69.9%
170−180
+69.9%
Valorant 130−140
−262%
450−500
+262%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
−409%
170−180
+409%
Cyberpunk 2077 10−12
−818%
100−110
+818%
Escape from Tarkov 24−27
−380%
120−130
+380%
Far Cry 5 27−30
−337%
118
+337%
Forza Horizon 4 30−33
−700%
240−250
+700%
Hogwarts Legacy 14−16
−564%
90−95
+564%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1117%
219
+1117%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
−439%
150−160
+439%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
−400%
40
+400%
Grand Theft Auto V 24−27
−596%
160−170
+596%
Hogwarts Legacy 7−8
−671%
50−55
+671%
Metro Exodus 9−10
−900%
90
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1050%
184
+1050%
Valorant 65−70
−384%
300−350
+384%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
−633%
130−140
+633%
Counter-Strike 2 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Cyberpunk 2077 4−5
−1125%
45−50
+1125%
Dota 2 45−50
−443%
250−260
+443%
Escape from Tarkov 10−12
−645%
80−85
+645%
Far Cry 5 12−14
−785%
115
+785%
Forza Horizon 4 21−24
−786%
190−200
+786%
Hogwarts Legacy 7−8
−671%
50−55
+671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−558%
75−80
+558%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1442% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 496% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 2767%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation đã vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.46 68.21
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 3 Tháng 12 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 300 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 447.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 122 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.