UHD Graphics 710 vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 710
2022
15 Watt
2.86

RTX 5070 vượt qua UHD Graphics 710 với mức trọn vẹn là 2707% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8039
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.0722.01
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake GT1GB205
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1286144
Tần số nhân300 MHz2165 MHz
Tần số Boost1300 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu31,000 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture10.40481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3328 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs864
TMUs8192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 710 2.86
RTX 5070 80.29
+2707%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 710 1100
RTX 5070 30859
+2705%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 710 và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Atomic Heart 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%
Atomic Heart 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+0%
300−350
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+0%
300−350
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Atomic Heart 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 80.29
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

UHD Graphics 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 2707.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
132 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1492 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 710 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.