UHD Graphics 620 vs Radeon RX 7600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.59

RX 7600 XT vượt qua UHD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 1570% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81881
Vị trí theo mức độ phổ biến2882
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.27
Hiệu quả năng lượng12.3416.27
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân300 MHz1980 MHz
Tần số Boost1000 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million13,300 million
Quy trình công nghệ14 nm++6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs364
TMUs24128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 620 2.59
RX 7600 XT 43.25
+1570%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
RX 7600 XT 17219
+1572%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1515%
210−220
+1515%
1440p16
−1525%
260−270
+1525%
4K9
−1567%
150−160
+1567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.57
1440pkhông có dữ liệu1.27
4Kkhông có dữ liệu2.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 6
−1567%
100−105
+1567%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Forza Horizon 4 10
−1500%
160−170
+1500%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Metro Exodus 6
−1567%
100−105
+1567%
Red Dead Redemption 2 9
−1567%
150−160
+1567%
Valorant 9
−1567%
150−160
+1567%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Dota 2 10
−1500%
160−170
+1500%
Far Cry 5 12
−1567%
200−210
+1567%
Fortnite 14−16
−1543%
230−240
+1543%
Forza Horizon 4 11
−1536%
180−190
+1536%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Grand Theft Auto V 5
−1500%
80−85
+1500%
Metro Exodus 3
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−1567%
450−500
+1567%
Red Dead Redemption 2 10−11
−1500%
160−170
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Valorant 2−3
−1400%
30−33
+1400%
World of Tanks 37
−1522%
600−650
+1522%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Dota 2 18
−1567%
300−310
+1567%
Far Cry 5 16−18
−1525%
260−270
+1525%
Forza Horizon 4 14
−1543%
230−240
+1543%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1500%
400−450
+1500%
Valorant 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Grand Theft Auto V 1−2
−1500%
16−18
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1567%
300−310
+1567%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
World of Tanks 18−20
−1567%
300−310
+1567%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Counter-Strike 2 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Cyberpunk 2077 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Far Cry 5 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Forza Horizon 4 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 9−10
−1567%
150−160
+1567%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1525%
260−270
+1525%
Grand Theft Auto V 14−16
−1567%
250−260
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Red Dead Redemption 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1567%
250−260
+1567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 7
−1471%
110−120
+1471%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Fortnite 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Valorant 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Vậy UHD Graphics 620 và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 1515% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 1525% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.59 43.25
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 190 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 1569.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 620 và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4608 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 785 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 620 hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.