UHD Graphics 620 vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4,15 Watt
2.68

RTX 3090 vượt qua UHD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 2494% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81425
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.96
Hiệu quả năng lượng12.3013.67
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19210496
Tần số nhân300 MHz1395 MHz
Tần số Boost1000 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm++8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs3112
TMUs24328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1219 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2
CUDA-8.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 620 2.68
RTX 3090 69.51
+2494%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
RTX 3090 26713
+2493%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 1744
RTX 3090 61518
+3427%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 7330
RTX 3090 124350
+1596%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 620 1168
RTX 3090 47241
+3945%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 9324
RTX 3090 231612
+2384%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 88746
RTX 3090 779348
+778%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

UHD Graphics 620 13
RTX 3090 300
+2208%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

UHD Graphics 620 24
RTX 3090 105
+334%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

UHD Graphics 620 3
RTX 3090 16
+507%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

UHD Graphics 620 14
RTX 3090 170
+1128%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

UHD Graphics 620 13
RTX 3090 93
+623%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

UHD Graphics 620 3
RTX 3090 86
+2869%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

UHD Graphics 620 7
RTX 3090 262
+3753%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

UHD Graphics 620 0
RTX 3090 26
+12700%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

UHD Graphics 620 13
RTX 3090 368
+2731%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1423%
198
+1423%
1440p16
−700%
128
+700%
4K9
−867%
87
+867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.57
1440pkhông có dữ liệu11.71
4Kkhông có dữ liệu17.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1900%
220
+1900%
Cyberpunk 2077 6
−3350%
207
+3350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−1600%
102
+1600%
Counter-Strike 2 10−12
−1609%
188
+1609%
Cyberpunk 2077 7−8
−2057%
151
+2057%
Forza Horizon 4 10
−4950%
505
+4950%
Forza Horizon 5 2−3
−9100%
184
+9100%
Metro Exodus 6
−2717%
169
+2717%
Red Dead Redemption 2 9
−1344%
130
+1344%
Valorant 9
−4267%
393
+4267%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−1850%
110−120
+1850%
Counter-Strike 2 10−12
−1364%
161
+1364%
Cyberpunk 2077 7−8
−1829%
135
+1829%
Dota 2 10
−1760%
186
+1760%
Far Cry 5 12
−1125%
147
+1125%
Fortnite 14−16
−1850%
270−280
+1850%
Forza Horizon 4 11
−3555%
402
+3555%
Forza Horizon 5 2−3
−9000%
182
+9000%
Grand Theft Auto V 5
−3320%
171
+3320%
Metro Exodus 3
−4900%
150
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−696%
210−220
+696%
Red Dead Redemption 2 10−11
−1220%
132
+1220%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1640%
170−180
+1640%
Valorant 2−3
−11000%
222
+11000%
World of Tanks 37
−654%
270−280
+654%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1483%
95
+1483%
Counter-Strike 2 10−12
−1227%
146
+1227%
Cyberpunk 2077 7−8
−1629%
121
+1629%
Dota 2 18
−1083%
213
+1083%
Far Cry 5 16−18
−719%
130−140
+719%
Forza Horizon 4 14
−2407%
351
+2407%
Forza Horizon 5 2−3
−7850%
159
+7850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−760%
210−220
+760%
Valorant 2−3
−14700%
296
+14700%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−14900%
150
+14900%
Grand Theft Auto V 1−2
−14900%
150
+14900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−821%
170−180
+821%
Red Dead Redemption 2 2−3
−4500%
92
+4500%
World of Tanks 18−20
−2611%
450−500
+2611%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4450%
91
+4450%
Counter-Strike 2 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Cyberpunk 2077 4−5
−2075%
87
+2075%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 1−2
−26500%
266
+26500%
Forza Horizon 5 3−4
−4367%
134
+4367%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2433%
152
+2433%
Valorant 9−10
−3178%
295
+3178%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−389%
40−45
+389%
Dota 2 16−18
−1038%
182
+1038%
Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2886%
200−210
+2886%
Red Dead Redemption 2 1−2
−6300%
64
+6300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1113%
182
+1113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4450%
91
+4450%
Counter-Strike 2 9−10
−144%
22
+144%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45
+2150%
Dota 2 7
−2786%
202
+2786%
Far Cry 5 2−3
−5150%
100−110
+5150%
Fortnite 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Forza Horizon 4 0−1 159
Forza Horizon 5 1−2
−8200%
83
+8200%
Valorant 2−3
−9300%
188
+9300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 139
+0%
139
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 76
+0%
76
+0%

Vậy UHD Graphics 620 và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 1423% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 867% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3090 nhanh hơn 26500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 69.51
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 350 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 2493.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 620 và GeForce RTX 3090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4591 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 620 hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.