UHD Graphics 617 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 617
2018
15 Watt
2.17

RTX 5090 Mobile vượt qua UHD Graphics 617 với mức trọn vẹn là 3173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.3453.43
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAmber Lake GT2GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19210496
Tần số nhân300 MHz990 MHz
Tần số Boost1050 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4032 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs3128
TMUs24328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 617 2.17
RTX 5090 Mobile 71.03
+3173%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 617 862
RTX 5090 Mobile 28280
+3181%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−3025%
500−550
+3025%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−3067%
190−200
+3067%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Forza Horizon 4 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Red Dead Redemption 2 9−10
−3122%
290−300
+3122%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Dota 2 5
−3100%
160−170
+3100%
Far Cry 5 13
−2977%
400−450
+2977%
Fortnite 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 4 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Metro Exodus 3−4
−3067%
95−100
+3067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−3082%
700−750
+3082%
Red Dead Redemption 2 9−10
−3122%
290−300
+3122%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−3122%
290−300
+3122%
World of Tanks 40−45
−3114%
1350−1400
+3114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Counter-Strike 2 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Cyberpunk 2077 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Dota 2 14
−3114%
450−500
+3114%
Far Cry 5 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Forza Horizon 4 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−3082%
700−750
+3082%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
World of Tanks 14−16
−2900%
450−500
+2900%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike 2 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Cyberpunk 2077 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Far Cry 5 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Forza Horizon 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Valorant 8−9
−3150%
260−270
+3150%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−3025%
500−550
+3025%
Grand Theft Auto V 14−16
−2900%
450−500
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2900%
450−500
+2900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Cyberpunk 2077 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Dota 2 16−18
−3025%
500−550
+3025%
Far Cry 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Fortnite 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−3150%
65−70
+3150%

Vậy UHD Graphics 617 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 3025% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.17 71.03
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

UHD Graphics 617 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 3173.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 617 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 617 và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 617
UHD Graphics 617
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 617 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 617 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.