UHD Graphics 610 vs Qualcomm Adreno 680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 610
2018
15 Watt
1.89

Qualcomm Adreno 680 vượt qua UHD Graphics 610 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất913862
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.6721.93
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT1không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+++7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture10.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1728 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 610 1.89
Qualcomm Adreno 680 2.23
+18%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 610 728
Qualcomm Adreno 680 857
+17.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 610 923
Qualcomm Adreno 680 1936
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−12.5%
9−10
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8
−50%
12−14
+50%
Metro Exodus 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Red Dead Redemption 2 8
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 6
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 7
−100%
14−16
+100%
Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 10
−20%
12−14
+20%
Grand Theft Auto V 3
−66.7%
5−6
+66.7%
Metro Exodus 2
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
World of Tanks 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 11
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 14
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 12−14
−25%
14−16
+25%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 0−1 1−2
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 680 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 610 nhanh hơn 120%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 680 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 610 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (8%)
  • Qualcomm Adreno 680 tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.89 2.23
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18%, mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 680 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 610 và Qualcomm Adreno 680, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 610
UHD Graphics 610
Qualcomm Adreno 680
Adreno 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 658 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 610 hoặc Qualcomm Adreno 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.