UHD Graphics 600 vs GeForce GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.87

GTX 1660 vượt qua UHD Graphics 600 với mức trọn vẹn là 3387% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1141195
Vị trí theo mức độ phổ biến5244
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.08
Hiệu quả năng lượng11.9317.33
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961408
Tần số nhân200 MHz1530 MHz
Tần số Boost650 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture7.800157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs248
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 600 0.87
GTX 1660 30.34
+3387%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
GTX 1660 11660
+3391%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 600 578
GTX 1660 21064
+3544%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 600 2189
GTX 1660 71229
+3154%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 600 433
GTX 1660 14164
+3171%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 600 3436
GTX 1660 81755
+2280%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 600 30149
GTX 1660 570753
+1793%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−760%
86
+760%
1440p1
−5100%
52
+5100%
4K0−129

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.55
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.55

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
−3600%
111
+3600%
Counter-Strike 2 7−8
−929%
72
+929%
Cyberpunk 2077 2−3
−3450%
71
+3450%
Atomic Heart 3−4
−2667%
83
+2667%
Counter-Strike 2 7−8
−700%
56
+700%
Cyberpunk 2077 2−3
−2800%
58
+2800%
Forza Horizon 4 5−6
−2540%
132
+2540%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1300%
110−120
+1300%
Valorant 13
−2254%
306
+2254%
Atomic Heart 3−4
−1533%
49
+1533%
Counter-Strike 2 7−8
−586%
48
+586%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1132%
270−280
+1132%
Cyberpunk 2077 2−3
−2250%
47
+2250%
Dota 2 7
−3029%
219
+3029%
Forza Horizon 4 5−6
−2360%
123
+2360%
Metro Exodus 1−2
−5600%
57
+5600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1300%
110−120
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1940%
102
+1940%
Valorant 11
−2509%
287
+2509%
Counter-Strike 2 7−8
−514%
43
+514%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40
+1900%
Dota 2 7
−2714%
197
+2714%
Forza Horizon 4 5−6
−1860%
98
+1860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1300%
110−120
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1040%
57
+1040%
Valorant 30−33
−283%
115
+283%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−4825%
190−200
+4825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2480%
129
+2480%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 0−1 24
Far Cry 5 0−1 59
Forza Horizon 4 2−3
−3700%
76
+3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Fortnite 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Atomic Heart 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Grand Theft Auto V 14−16
−227%
49
+227%
Valorant 5−6
−2400%
125
+2400%
Cyberpunk 2077 0−1 10
Far Cry 5 1−2
−2900%
30
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1500%
30−35
+1500%
Fortnite 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 86
+0%
86
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
Valorant 226
+0%
226
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%

Vậy UHD Graphics 600 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 5100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GTX 1660 nhanh hơn 6900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 30.34
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 14 Tháng 3 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 120 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 3387.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
3689 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
5619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.