Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Radeon R9 FURY X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
9.22
R9 FURY X
2015, $649
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 275 Watt
22.33
+142%

R9 FURY X vượt qua Tiger Lake-U Graphics G7 với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.79
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.26
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeFiji
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)24 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng964096
Số pipeline Computekhông có dữ liệu64
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,900 million
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu275 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.602 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu256
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu195 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu4096 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1050 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 1.4a, 3x DisplayPort 1.2
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 9.22
R9 FURY X 22.33
+142%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000
R9 FURY X 16710
+234%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon R9 FURY X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Escape from Tarkov 35−40
−137%
90−95
+137%
Far Cry 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Fortnite 55−60
−128%
130−140
+128%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−135%
80−85
+135%
Valorant 90−95
−142%
220−230
+142%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−110%
300−310
+110%
Dota 2 65−70
−135%
160−170
+135%
Escape from Tarkov 35−40
−137%
90−95
+137%
Far Cry 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Fortnite 55−60
−128%
130−140
+128%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
Grand Theft Auto V 35−40
−129%
80−85
+129%
Metro Exodus 18−20
−137%
45−50
+137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−135%
80−85
+135%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−129%
55−60
+129%
Valorant 90−95
−142%
220−230
+142%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Dota 2 65−70
−135%
160−170
+135%
Escape from Tarkov 35−40
−137%
90−95
+137%
Far Cry 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Forza Horizon 4 40−45
−132%
95−100
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−135%
80−85
+135%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−129%
55−60
+129%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
−128%
130−140
+128%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−136%
170−180
+136%
Grand Theft Auto V 12−14
−131%
30−33
+131%
Metro Exodus 10−11
−140%
24−27
+140%
Valorant 100−110
−140%
250−260
+140%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−139%
55−60
+139%
Escape from Tarkov 18−20
−122%
40−45
+122%
Far Cry 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Forza Horizon 4 21−24
−127%
50−55
+127%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
−125%
45−50
+125%

4K
High

Grand Theft Auto V 20−22
−125%
45−50
+125%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−140%
24−27
+140%
Valorant 45−50
−124%
110−120
+124%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Dota 2 30−35
−135%
80−85
+135%
Escape from Tarkov 8−9
−125%
18−20
+125%
Far Cry 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 16−18
−119%
35−40
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%

4K
Epic

Fortnite 9−10
−133%
21−24
+133%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 22.33
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 24 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 FURY X: hiệu năng cao hơn 142.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 FURY X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Radeon R9 FURY X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.