Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Radeon HD 6250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
9.22
+4091%

Tiger Lake-U Graphics G7 vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 4091% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5071433
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.89
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9680
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.104 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8
L1 Cachekhông có dữ liệu16 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD250−260
+4067%
6
−4067%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45 0−1
Escape from Tarkov 35−40 0−1
Far Cry 5 30−33 0−1
Fortnite 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Forza Horizon 4 40−45
+1267%
3−4
−1267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
Valorant 90−95
+264%
24−27
−264%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+1092%
12−14
−1092%
Dota 2 65−70
+656%
9−10
−656%
Escape from Tarkov 35−40 0−1
Far Cry 5 30−33 0−1
Fortnite 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Forza Horizon 4 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+380%
5−6
−380%
Valorant 90−95
+264%
24−27
−264%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45 0−1
Dota 2 65−70
+656%
9−10
−656%
Escape from Tarkov 35−40 0−1
Far Cry 5 30−33 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+1267%
3−4
−1267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+380%
5−6
−380%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+5600%
1−2
−5600%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
Valorant 100−110
+5100%
2−3
−5100%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24 0−1
Escape from Tarkov 18−20
+800%
2−3
−800%
Far Cry 5 20−22 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+2100%
1−2
−2100%

1440p
Epic

Fortnite 20−22 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+4800%
1−2
−4800%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12 0−1
Dota 2 30−35 0−1
Escape from Tarkov 8−9 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra

The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 4067% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 0.22
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 31 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4090.9%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6250 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.