Tesla T10 vs Radeon RX 580

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T10 và Radeon RX 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla T10
24 GB GDDR6, 260 Watt
28.31
+43.1%

Tesla T10 vượt qua RX 580 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và Radeon RX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất175259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1001
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.07
Hiệu quả năng lượng8.648.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU102Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10 và Radeon RX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và Radeon RX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1257 MHz
Tần số Boost1560 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture449.3193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs9632
TMUs288144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và Radeon RX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và Radeon RX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ13 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/s256.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và Radeon RX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T10 và Radeon RX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T10 và Radeon RX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla T10 28.31
+43.1%
RX 580 19.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T10 12650
+43.1%
RX 580 8839

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T10 và Radeon RX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+34%
97
−34%
1440p60−65
+39.5%
43
−39.5%
4K50−55
+35.1%
37
−35.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.36
1440pkhông có dữ liệu5.33
4Kkhông có dữ liệu6.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Fortnite 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+0%
85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Fortnite 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+0%
80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+0%
23
+0%

Vậy Tesla T10 và RX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla T10 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla T10 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • Tesla T10 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.31 19.78
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 185 Watt

Tesla T10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T10 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla T10 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22642 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T10 hoặc Radeon RX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.