Tesla P4 vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P4 và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla P4
2016
8 GB GDDR5, 75 Watt
23.58

RTX 4090 vượt qua Tesla P4 với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P4 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2491
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.87
Hiệu quả năng lượng21.5515.23
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P4 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P4 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256016384
Tần số nhân886 MHz2235 MHz
Tần số Boost1114 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture178.21,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.704 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs64176
TMUs160512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P4 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm304 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P4 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P4 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P4 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P4 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla P4 23.58
RTX 4090 100.00
+324%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P4 9064
RTX 4090 38434
+324%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P4 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−332%
259
+332%
1440p45−50
−340%
198
+340%
4K30−35
−373%
142
+373%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.17
1440pkhông có dữ liệu8.08
4Kkhông có dữ liệu11.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 324
+0%
324
+0%
Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%
Cyberpunk 2077 227
+0%
227
+0%
Atomic Heart 265
+0%
265
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 224
+0%
224
+0%
Far Cry 5 209
+0%
209
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 281
+0%
281
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Atomic Heart 234
+0%
234
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 199
+0%
199
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 215
+0%
215
+0%
Dota 2 253
+0%
253
+0%
Far Cry 5 201
+0%
201
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 275
+0%
275
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 229
+0%
229
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 579
+0%
579
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 185
+0%
185
+0%
Cyberpunk 2077 211
+0%
211
+0%
Dota 2 224
+0%
224
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 305
+0%
305
+0%
Valorant 680
+0%
680
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 180
+0%
180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+0%
259
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Atomic Heart 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+0%
280
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla P4 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 332% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 373% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.58 100.00
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 450 Watt

Tesla P4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 324.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Tesla P4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla P4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P4
Tesla P4
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5
81 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
17051 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P4 hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.