Tesla M60 vs GeForce MX250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M60 và GeForce MX250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M60
2015
8 GB GDDR5, 300 Watt
18.15
+220%

Tesla M60 vượt qua MX250 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M60 và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất295599
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.5042.15
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP108B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M60 và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M60 và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048 ×2384
Tần số nhân557 MHz937 MHz
Tần số Boost1178 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture150.8 ×224.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.825 TFLOPS ×20.7972 TFLOPS
ROPs64 ×216
TMUs128 ×224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M60 và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M60 và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s ×248.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M60 và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M60 và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M60 và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M60 18.15
+220%
GeForce MX250 5.68

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M60 7651
+220%
GeForce MX250 2392

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M60 và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+204%
23
−204%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Hogwarts Legacy 15
+0%
15
+0%
Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 41
+0%
41
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
Hogwarts Legacy 8
+0%
8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+0%
28
+0%
Valorant 118
+0%
118
+0%
Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%
Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Tesla M60 và GeForce MX250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla M60 nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.15 5.68
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 20 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 10 Watt

Tesla M60 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 219.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX250: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla M60 vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M60 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX250 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M60
Tesla M60
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
42 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
1596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M60 hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.