Tesla M6 vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M6
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
14.86

RX 9060 XT 16GB vượt qua Tesla M6 với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.33không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân930 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1180 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture113.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.625 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA5.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M6 và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−328%
171
+328%
1440p18−20
−333%
78
+333%
4K12−14
−300%
48
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
God of War 227
+0%
227
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 270
+0%
270
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
God of War 191
+0%
191
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 248
+0%
248
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
God of War 149
+0%
149
+0%
Grand Theft Auto V 154
+0%
154
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
+0%
273
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 233
+0%
233
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
God of War 96
+0%
96
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
God of War 79
+0%
79
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 91
+0%
91
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
God of War 53
+0%
53
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla M6 và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 328% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.86 58.51
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 2 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 293.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Tesla M6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M6 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9060 XT 16GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M6
Tesla M6
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 33 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 109 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M6 hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.