Tesla M6 vs GeForce RTX 3080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M6 và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M6
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
13.92

RTX 3080 vượt qua Tesla M6 với mức trọn vẹn là 305% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M6 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34532
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.38
Hiệu quả năng lượng11.0914.02
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M6 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M6 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15368704
Tần số nhân930 MHz1440 MHz
Tần số Boost1180 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture113.3465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.625 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs6496
TMUs96272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M6 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M6 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M6 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M6 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.28.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M6 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M6 13.92
RTX 3080 56.31
+305%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M6 6226
RTX 3080 25180
+304%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M6 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−310%
164
+310%
1440p30−35
−310%
123
+310%
4K21−24
−310%
86
+310%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.26
1440pkhông có dữ liệu5.68
4Kkhông có dữ liệu8.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 307
+0%
307
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 239
+0%
239
+0%
Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 147
+0%
147
+0%
Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 134
+0%
134
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 140
+0%
140
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 128
+0%
128
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 303
+0%
303
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Cyberpunk 2077 131
+0%
131
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+0%
149
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 143
+0%
143
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla M6 và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.92 56.31
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 320 Watt

Tesla M6 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 304.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Tesla M6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M6 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M6
Tesla M6
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá Tesla M6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6553 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M6 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.