Tesla M40 vs Radeon RX 590

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M40 và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M40
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
25.56
+9%

Tesla M40 vượt qua RX 590 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.21
Hiệu quả năng lượng7.239.48
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Polaris 30
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân948 MHz1469 MHz
Tần số Boost1112 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture213.5222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs9632
TMUs192144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla M40 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M40 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M40 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M40 25.56
+9%
RX 590 23.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M40 10219
+9%
RX 590 9379

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M40 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+7.8%
102
−7.8%
1440p65−70
+8.3%
60
−8.3%
4K40−45
+5.3%
38
−5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.74
1440pkhông có dữ liệu4.65
4Kkhông có dữ liệu7.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+0%
133
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Fortnite 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+0%
120
+0%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 113
+0%
113
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+0%
88
+0%
Valorant 287
+0%
287
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 91
+0%
91
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+0%
83
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
+0%
96
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 232
+0%
232
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 113
+0%
113
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+0%
29
+0%

Vậy Tesla M40 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla M40 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla M40 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Tesla M40 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.56 23.46
Mức độ mới 10 Tháng 11 2015 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 175 Watt

Tesla M40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla M40 và Radeon RX 590 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Tesla M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40
Tesla M40
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 88 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2659 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M40 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.