Quadro M5000 vs Radeon RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
23.45
+0%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2423.84
Hiệu quả năng lượng11.229.61
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 30
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 636% so với Quadro M5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân861 MHz1469 MHz
Tần số Boost1038 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture132.9222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5000 23.45
+0%
RX 590 23.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9392
+0.1%
RX 590 9387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−2%
102
+2%
1440p60−65
−1.7%
61
+1.7%
4K35−40
−5.7%
37
+5.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p28.57
−944%
2.74
+944%
1440p47.62
−941%
4.57
+941%
4K81.63
−983%
7.54
+983%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 944% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 941% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 983% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
Red Dead Redemption 2 91
+0%
91
+0%
Valorant 128
+0%
128
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 239
+0%
239
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 64
+0%
64
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+0%
79
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 25
+0%
25
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75
+0%
75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 82
+0%
82
+0%
Red Dead Redemption 2 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Vậy Quadro M5000 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.45 23.44
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 15 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 175 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5000 và Radeon RX 590 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2593 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.