Tesla M40 vs GeForce RTX 5050

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 và GeForce RTX 5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất209không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.49không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM200GB207
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 và GeForce RTX 5050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 và GeForce RTX 5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722560
Tần số nhân948 MHz2235 MHz
Tần số Boost1112 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture213.5201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 và GeForce RTX 5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 và GeForce RTX 5050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 và GeForce RTX 5050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla M40 và GeForce RTX 5050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA5.29.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

Tesla M40 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M40 và GeForce RTX 5050. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M40 và GeForce RTX 5050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40
Tesla M40
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M40 hoặc GeForce RTX 5050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.