Tesla M2090 vs GeForce 8400 GS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla M2090 và GeForce 8400 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tesla M2090 vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 2312% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2090 và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 476 | 1269 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.61 | 0.68 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | G86 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $29.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla M2090 và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2090 và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 16 |
Tần số nhân | 651 MHz | 459 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 40 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 41.66 | 3.672 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.332 TFLOPS | 0.02938 TFLOPS |
ROPs | 48 | 4 |
TMUs | 64 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2090 và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 248 mm | 170 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2090 và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 256 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 924 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 177.4 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2090 và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla M2090 và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.0 | 1.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla M2090 và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.20 | 0.34 |
Mức độ mới | 25 Tháng 7 2011 | 17 Tháng 4 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 40 Watt |
Tesla M2090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2311.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của 8400 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.
Chúng tôi khuyên dùng Tesla M2090 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla M2090 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 8400 GS dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.