Tesla M2090 vs Quadro 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2090 và Quadro 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M2090
2011
6 GB GDDR5, 250 Watt
8.84
+149%

Tesla M2090 vượt qua 4000 với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2090 và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất483725
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng2.591.83
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2090 và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2090 và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân651 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture41.6615.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPS0.4864 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2090 và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài248 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2090 và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ924 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s89.86 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2090 và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2090 và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M2090 và Quadro 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M2090 8.84
+149%
Quadro 4000 3.55

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Tesla M2090 49
+133%
Quadro 4000 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2090 và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.84 3.55
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 2 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 142 Watt

Tesla M2090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 149%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla M2090 vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2090 hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.