TITAN Xp vs GeForce RTX 3090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce RTX 3090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
43.44

RTX 3090 vượt qua TITAN Xp với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6730
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.4814.97
Hiệu quả năng lượng13.8313.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với TITAN Xp.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384010496
Tần số nhân1405 MHz1395 MHz
Tần số Boost1582 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs96112
TMUs240328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.18.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 43.44
RTX 3090 59.65
+37.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
RTX 3090 26673
+37.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN Xp 72585
RTX 3090 191142
+163%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN Xp 86911
RTX 3090 179816
+107%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN Xp 58384
RTX 3090 238123
+308%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
−37.9%
193
+37.9%
1440p90−95
−41.1%
127
+41.1%
4K60−65
−43.3%
86
+43.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.56
−10.3%
7.77
+10.3%
1440p13.32
−12.9%
11.80
+12.9%
4K19.98
−14.6%
17.43
+14.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 331
+0%
331
+0%
Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%
Cyberpunk 2077 209
+0%
209
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262
+0%
262
+0%
Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Cyberpunk 2077 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 254
+0%
254
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 156
+0%
156
+0%
Battlefield 5 158
+0%
158
+0%
Counter-Strike 2 309
+0%
309
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 154
+0%
154
+0%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%
Metro Exodus 176
+0%
176
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
+0%
369
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+0%
146
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%
Dota 2 213
+0%
213
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 217
+0%
217
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%
Valorant 296
+0%
296
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+0%
231
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 115
+0%
115
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
+0%
153
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+0%
113
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy TITAN Xp và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.44 59.65
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 37.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn TITAN Xp trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79395 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.