T1200 Mobile vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
17.40
+36.7%

T1200 Mobile vượt qua 760M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.5867.57
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuHawx Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân855 MHz800 MHz
Tần số Boost1425 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu83.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.323 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ10000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 17.40
+36.7%
Radeon 760M 12.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7781
+36.7%
Radeon 760M 5691

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 14387
+49.8%
Radeon 760M 9603

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 44135
+33.8%
Radeon 760M 32985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1200 Mobile 10134
+65%
Radeon 760M 6142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1200 Mobile 50827
+21.7%
Radeon 760M 41767

3DMark Time Spy Graphics

T1200 Mobile 3595
+69.9%
Radeon 760M 2116

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+78.1%
32
−78.1%
1440p31
+72.2%
18
−72.2%
4K90
+38.5%
65−70
−38.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+28.2%
39
−28.2%
Counter-Strike 2 100−110
+3.8%
105
−3.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+33.3%
30
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+72.4%
29
−72.4%
Battlefield 5 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
Counter-Strike 2 100−110
+41.6%
77
−41.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+66.7%
24
−66.7%
Far Cry 5 65
+71.1%
38
−71.1%
Fortnite 100−105
+26.6%
75−80
−26.6%
Forza Horizon 4 75−80
+32.8%
55−60
−32.8%
Forza Horizon 5 60−65
+36.4%
40−45
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+41.2%
50−55
−41.2%
Valorant 140−150
+22.4%
110−120
−22.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+194%
17
−194%
Battlefield 5 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
Counter-Strike 2 100−110
+230%
33
−230%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+21.2%
180−190
−21.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+122%
18
−122%
Dota 2 114
+28.1%
85−90
−28.1%
Far Cry 5 59
+68.6%
35
−68.6%
Fortnite 100−105
+26.6%
75−80
−26.6%
Forza Horizon 4 75−80
+32.8%
55−60
−32.8%
Forza Horizon 5 60−65
+36.4%
40−45
−36.4%
Grand Theft Auto V 71
+109%
34
−109%
Metro Exodus 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+41.2%
50−55
−41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+97.2%
36
−97.2%
Valorant 140−150
+22.4%
110−120
−22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Dota 2 107
+20.2%
85−90
−20.2%
Far Cry 5 56
+69.7%
33
−69.7%
Forza Horizon 4 75−80
+32.8%
55−60
−32.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+41.2%
50−55
−41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+60.9%
23
−60.9%
Valorant 140−150
+22.4%
110−120
−22.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105
+26.6%
75−80
−26.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+150%
16
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+33%
100−110
−33%
Grand Theft Auto V 37
+68.2%
21−24
−68.2%
Metro Exodus 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+32%
120−130
−32%
Valorant 170−180
+24.3%
140−150
−24.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 4 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Valorant 100−110
+40.8%
75−80
−40.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+45%
20−22
−45%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 109
+118%
50−55
−118%
Far Cry 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 4 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

Vậy T1200 Mobile và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 230%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile đã vượt qua Radeon 760M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.40 12.73
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 760M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi khuyên dùng T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.