T1000 vs Radeon Pro W6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và Radeon Pro W6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000
2021
4 GB GDDR6,50 Watt
19.86

Pro W6400 vượt qua T1000 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và Radeon Pro W6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.3428.98
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và Radeon Pro W6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và Radeon Pro W6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1065 MHz2331 MHz
Tần số Boost1395 MHz2331 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12111.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS3.58 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và Radeon Pro W6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và Radeon Pro W6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s112.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và Radeon Pro W6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort2x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được T1000 và Radeon Pro W6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và Radeon Pro W6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 19.86
Pro W6400 21.05
+6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7633
Pro W6400 8089
+6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và Radeon Pro W6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−3.4%
60−65
+3.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Counter-Strike 2 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 87
−3.4%
90−95
+3.4%
Forza Horizon 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Metro Exodus 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Counter-Strike 2 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Dota 2 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Far Cry 5 130
+0%
130−140
+0%
Fortnite 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 4 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Grand Theft Auto V 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Metro Exodus 42
+5%
40−45
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−4.5%
140−150
+4.5%
Red Dead Redemption 2 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%
World of Tanks 230−240
−3.9%
240−250
+3.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Counter-Strike 2 24
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Forza Horizon 4 60
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−4.5%
140−150
+4.5%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 50−55
+2%
50−55
−2%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 50−55
+2%
50−55
−2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy T1000 và Pro W6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6400 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.86 21.05
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm

Pro W6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6%, mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa T1000 và Radeon Pro W6400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T1000 và Radeon Pro W6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
AMD Radeon Pro W6400
Radeon Pro W6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T1000 hoặc Radeon Pro W6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.