Sony Playstation Vita GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
ATI bắt đầu bán Sony Playstation Vita GPU vào 11 Tháng 12 2011 với giá đề xuất $249. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc PowerVR Series5XT và quy trình công nghệ 32 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 128 MB bộ nhớ CDRAM với tốc độ 0.4 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 3.2 GB/s.
Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 182 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 4 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sony Playstation Vita GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | PowerVR Series5XT (2011) | |
Bộ xử lý đồ họa | SGX543 MP4+ | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Sony Playstation Vita GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sony Playstation Vita GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 200 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 1.600 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 4 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 8 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sony Playstation Vita GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Chiều dài | 182 mm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Sony Playstation Vita GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | CDRAM | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 3.2 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Sony Playstation Vita GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Sony Playstation Vita GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | |
Shader Model | 4.1 | |
OpenGL | ES 2.0 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Sony Playstation Vita GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Sony Playstation Vita GPU.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Sony Playstation Vita GPU.