ATI Radeon Xpress 1250 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua ATI Xpress 1250 với mức trọn vẹn là 26022% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1457 | 213 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 53.45 |
Kiến trúc | R400 (2004−2008) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RS690 | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 28 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4 | 2048 |
Tần số nhân | 400 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 400 MHz | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 120 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.600 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 4 | 32 |
TMUs | 4 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0b (9_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | 2.0 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Xpress 1250 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−24900%
|
500−550
+24900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−25733%
|
1550−1600
+25733%
|
Valorant | 24−27
−25900%
|
6500−6550
+25900%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
−25900%
|
2600−2650
+25900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Dota 2 | 8−9
−25525%
|
2050−2100
+25525%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−24900%
|
500−550
+24900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−25733%
|
1550−1600
+25733%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−24900%
|
750−800
+24900%
|
Valorant | 24−27
−25900%
|
6500−6550
+25900%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
Dota 2 | 8−9
−25525%
|
2050−2100
+25525%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−24900%
|
500−550
+24900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−25733%
|
1550−1600
+25733%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−24900%
|
750−800
+24900%
|
Valorant | 24−27
−25900%
|
6500−6550
+25900%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−25900%
|
3900−3950
+25900%
|
Valorant | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−25900%
|
260−270
+25900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−24900%
|
500−550
+24900%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−24900%
|
500−550
+24900%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.09 | 23.51 |
Mức độ mới | 28 Tháng 2 2007 | 26 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 5 nm |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26022.2%, mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Xpress 1250 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.