ATI Radeon Xpress 1250 vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Xpress 1250
2007
0.09

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua ATI Xpress 1250 với mức trọn vẹn là 19267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1457283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.74
Kiến trúcR400 (2004−2008)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRS690TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng41024
Tần số nhân400 MHz1350 MHz
Tần số Boost400 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn120 million6,600 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture1.60095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.041 TFLOPS
ROPs432
TMUs464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Xpress 1250 0.09
GTX 1650 Ti Mobile 17.43
+19267%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Xpress 1250 42
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+18462%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Xpress 1250 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−158
1440p-0−146
4K-0−126

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−7500%
76
+7500%
Cyberpunk 2077 1−2
−5800%
59
+5800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−5500%
56
+5500%
Cyberpunk 2077 1−2
−4500%
46
+4500%
Forza Horizon 4 2−3
−3750%
75−80
+3750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1100%
70−75
+1100%
Valorant 24−27
−624%
181
+624%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3300%
34
+3300%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2190%
220−230
+2190%
Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Dota 2 8−9
−1388%
119
+1388%
Forza Horizon 4 2−3
−3750%
75−80
+3750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1100%
70−75
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2300%
72
+2300%
Valorant 24−27
−620%
180
+620%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
34
+3300%
Dota 2 8−9
−1300%
112
+1300%
Forza Horizon 4 2−3
−3750%
75−80
+3750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1100%
70−75
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1200%
39
+1200%
Valorant 24−27
−468%
140−150
+468%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−16900%
170−180
+16900%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 30−35

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 1−2
−8300%
84
+8300%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−850%
18−20
+850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−550%
13
+550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Fortnite 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
+0%
41
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 16900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 17.43
Mức độ mới 28 Tháng 2 2007 23 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19266.7%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1250
Radeon Xpress 1250
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Xpress 1250 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.