ATI Mobility Radeon 9000 vs GeForce GTX 1630

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.21
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM9TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2002 (23 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5512
Tần số nhân240 MHz1740 MHz
Tần số Boost240 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million4,700 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture0.9657.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.828 TFLOPS
ROPs416
TMUs432
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2002 28 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm

GTX 1630 có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon 9000 và GeForce GTX 1630. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon 9000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon 9000
Mobility Radeon 9000
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1469 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon 9000 hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.