Radeon Vega Frontier Edition vs GeForce GTX 1650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega Frontier Edition
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
29.10
+65.2%

Vega Frontier Edition vượt qua GTX 1650 với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.2734.79
Hiệu quả năng lượng7.7318.71
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 81% so với Vega Frontier Edition.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096896
Tần số nhân1382 MHz1485 MHz
Tần số Boost1600 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture409.693.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega Frontier Edition 29.10
+65.2%
GTX 1650 17.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Vega Frontier Edition 13013
+65.2%
GTX 1650 7878

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Vega Frontier Edition 75767
+93.7%
GTX 1650 39114

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Vega Frontier Edition 71947
+100%
GTX 1650 35920

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+64.2%
67
−64.2%
1440p65−70
+62.5%
40
−62.5%
4K40−45
+60%
25
−60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.08
−308%
2.22
+308%
1440p15.37
−313%
3.73
+313%
4K24.98
−319%
5.96
+319%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 308% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 313% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 319% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 211
+0%
211
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+0%
90
+0%
Valorant 292
+0%
292
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Fortnite 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 260
+0%
260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+0%
66
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%
Valorant 70
+0%
70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
+0%
61
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 177
+0%
177
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
+0%
42
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 83
+0%
83
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+0%
11
+0%

Vậy Vega Frontier Edition và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • Vega Frontier Edition nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.10 17.62
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 75 Watt

Vega Frontier Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega Frontier Edition vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega Frontier Edition được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 24878 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega Frontier Edition hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.