Radeon Vega 7 vs RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Vega 7
2021
45 Watt
7.22

RX 6500 vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất540280
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.47không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaCezannekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture53.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−161%
60−65
+161%
1440p25
−160%
65−70
+160%
4K15
−167%
40−45
+167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−167%
60−65
+167%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Forza Horizon 4 29
−197%
85−90
+197%
Forza Horizon 5 18
−200%
50−55
+200%
Metro Exodus 21
−162%
55−60
+162%
Red Dead Redemption 2 27
−74.1%
45−50
+74.1%
Valorant 29
−183%
80−85
+183%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−167%
60−65
+167%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Dota 2 17
−324%
70−75
+324%
Far Cry 5 28
−139%
65−70
+139%
Fortnite 40−45
−143%
100−110
+143%
Forza Horizon 4 24
−258%
85−90
+258%
Forza Horizon 5 16−18
−218%
50−55
+218%
Metro Exodus 15
−267%
55−60
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−196%
130−140
+196%
Red Dead Redemption 2 21−24
−124%
45−50
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−178%
60−65
+178%
Valorant 14
−486%
80−85
+486%
World of Tanks 58
−303%
230−240
+303%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−167%
60−65
+167%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Far Cry 5 30−35
−103%
65−70
+103%
Forza Horizon 4 21
−310%
85−90
+310%
Forza Horizon 5 12
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−127%
130−140
+127%
Valorant 25
−160%
65−70
+160%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Red Dead Redemption 2 6−7
−200%
18−20
+200%
World of Tanks 50−55
−159%
140−150
+159%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−215%
40−45
+215%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Far Cry 5 16−18
−244%
55−60
+244%
Forza Horizon 4 14−16
−253%
50−55
+253%
Forza Horizon 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 10−12
−145%
27−30
+145%
Valorant 18−20
−163%
50−55
+163%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Metro Exodus 2−3
−650%
14−16
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−150%
55−60
+150%
Red Dead Redemption 2 5−6
−160%
12−14
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−233%
20−22
+233%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 9−10
−189%
24−27
+189%
Fortnite 7−8
−157%
18−20
+157%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 5 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 7−8
−157%
18−20
+157%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy Vega 7 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.22 19.63

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.